保险费 tiếng trung là gì?

Rate this post

保险费 tiếng trung là gì?

保险费 tiếng trung có nghĩa là cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi )

保险费 tiếng trung có nghĩa là cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bưu điện.

cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 保险费 .

Ý nghĩa – Giải thích

保险费 tiếng trung nghĩa là cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện..

Đây là cách dùng 保险费 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bưu điện 保险费 tiếng trung là gì? (hay giải thích cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 保险费 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 保险费 tiếng trung / cước phí bảo hiểm (bǎoxiǎn fèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 保险费 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 保险费 tiếng trung là gì?.

Read More:   https://Website của chúng tôi/crankshaft-sprocket-tieng-anh-ky-thuat-o-to/
Back to top button